grease-proof
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: grease-proof
Phát âm : /'gri:spru:f/
+ tính từ
- không thấm mỡ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "grease-proof"
- Những từ có chứa "grease-proof" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nhẫy mỡ tang vật tang chứng nhân chứng chứng dẫn bê bết bằng chứng bản in thử bằng cớ more...
Lượt xem: 91