--

grease-remover

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: grease-remover

Phát âm : /'gri:sri'mu:və/ Cách viết khác : (grease-extractor) /'gri:siks,træktə/

+ danh từ

  • chất tẩy mỡ; chất tẩy nhờn (ở len)
  • máy tẩy mỡ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "grease-remover"
  • Những từ có chứa "grease-remover" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    nhẫy mỡ bê bết
Lượt xem: 489