great-hearted
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: great-hearted
Phát âm : /'greit'hɑ:tid/
+ tính từ
- hào hiệp, đại lượng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "great-hearted"
- Những từ có chứa "great-hearted":
great-hearted great-heartedness - Những từ có chứa "great-hearted" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nhát gan sởn sơ bóng vía kỵ đãi nghĩa hùng tài đại danh chút phúc hậu đại gia đình more...
Lượt xem: 99