--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
greaves
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
greaves
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: greaves
Phát âm : /gri:vz/
+ danh từ số nhiều
sử phần giáp che ống chân, xà cạp
tóp mỡ
Lượt xem: 416
Từ vừa tra
+
greaves
:
sử phần giáp che ống chân, xà cạp