greenback
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: greenback
Phát âm : /'gri:nbæk/
+ danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giấy bạc
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
bill note government note bank bill banker's bill bank note banknote Federal Reserve note
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "greenback"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "greenback":
greenback green-book
Lượt xem: 474