--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
grenadine
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
grenadine
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: grenadine
Phát âm : /,grenə'di:n/
+ danh từ
món thịt bê rán vàng, món thịt gà rán vàng
xi rô lựu
Lượt xem: 275
Từ vừa tra
+
grenadine
:
món thịt bê rán vàng, món thịt gà rán vàng