--

grenadine

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: grenadine

Phát âm : /,grenə'di:n/

+ danh từ

  • món thịt bê rán vàng, món thịt gà rán vàng
  • xi rô lựu
Lượt xem: 254