greyhound
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: greyhound
Phát âm : /'greihaund/
+ danh từ
- chó săn thỏ
- tàu biển chạy nhanh ((cũng) ocean greyhound)
- xe buýt chạy đường dài
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "greyhound"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "greyhound":
greyhound ground - Những từ có chứa "greyhound":
greyhound ocean greyhound
Lượt xem: 546