--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ grieving chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
lorry
:
xe tải ((cũng) motor lorry)
+
dở
:
unfinished; un completedbỏ dởto leave unfinished bad; dull; not goodđồ ăn dởBad food
+
unattended
:
không có người đi theo (hầu, giữ, chăm nom, phục dịch)
+
cromwell
:
Tổng tư lệnh và nhà chính khách người Anh Cromwell, người đã điều hành quân đội nghị viện trong cuộc nội chiến nước Anh (1599-1658)
+
agamogenetic
:
(quá trình sinh sản) không liên quan tới việc hợp nhất giao tử của đàn ông và phụ nữ trong quá trình sinh sản