grimace
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: grimace
Phát âm : /gri'meis/
+ danh từ
- sự nhăn mặt, sự cau mặt; vẻ nhăn nhó
- vẻ làm bộ làm điệu, vẻ màu mè ỏng ẹo
+ nội động từ
- nhăn mặt, nhăn nhó
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
face make a face pull a face
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "grimace"
Lượt xem: 607