grip-vice
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: grip-vice
Phát âm : /'gripvais/
+ danh từ
- (kỹ thuật) cái êtô
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "grip-vice"
- Những từ có chứa "grip-vice" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khư khư kìm thứ trưởng gọng kìm mỏ cặp cắp nông nghiệp nhạc cụ
Lượt xem: 278