--

gristle

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gristle

Phát âm : /'grisl/

+ danh từ

  • xương sụn
  • in the gristle
    • còn măng sữa, chưa cứng cáp (trẻ nhỏ)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gristle"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "gristle"
    gristle gristly
Lượt xem: 311