--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
grizzled
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
grizzled
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: grizzled
Phát âm : /'grizld/
+ tính từ
hoa râm (tóc)
Lượt xem: 309
Từ vừa tra
+
grizzled
:
hoa râm (tóc)