--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
groomsman
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
groomsman
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: groomsman
Phát âm : /'grumzmən/
+ danh từ
phù rể
Lượt xem: 389
Từ vừa tra
+
groomsman
:
phù rể
+
pendent
:
lòng thòng; lủng lẳng
+
middle
:
giữain the middle ở giữaright in the middle ở chính giữain the middle of our century ở giữa thế kỷ của chúng ta
+
lead-poisoning
:
sự nhiễm độc chì
+
cush-cush
:
(thực vật học) củ từ; khoai mỡ vùng nhiệt đới nước Mỹ, có thân củ, màu vàng, có thể ăn được