--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
grooved
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
grooved
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: grooved
+ Adjective
bị xoi rãnh, bị khía cạnh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "grooved"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"grooved"
:
gravid
grouped
grooved
Lượt xem: 369
Từ vừa tra
+
grooved
:
bị xoi rãnh, bị khía cạnh