--

groundling

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: groundling

Phát âm : /'graundliɳ/

+ danh từ

  • (động vật học) cá tầng đáy
  • cây bò (trên mặt đất); cây lùa
  • khán giả ở khu vực trước sân khấu (ở Anh xưa)
  • khán giả dễ tính; độc giả dễ tính
Lượt xem: 167