gruelling
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gruelling
Phát âm : /'gruəliɳ/
+ danh từ
- (thực vật học) trận roi đau, trận đòn nhừ tử
+ tính từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) gruesome
- làm kiệt sức, làm mệt nhoài, làm mệt lử
- a gruelling race
cuộc chạy mệt nhoài
- a gruelling race
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gruelling"
Lượt xem: 477