--

grumblingly

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: grumblingly

Phát âm : /'grʌmbliɳli/

+ phó từ

  • càu nhàu
  • cằn nhằn
  • lẩm bẩm
Lượt xem: 109