--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
grumblingly
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
grumblingly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: grumblingly
Phát âm : /'grʌmbliɳli/
+ phó từ
càu nhàu
cằn nhằn
lẩm bẩm
Lượt xem: 86
Từ vừa tra
+
grumblingly
:
càu nhàu
+
khởi động
:
Start, start up (máy)
+
hoảnh
:
xem ráo hoảnh
+
hút
:
to inhale; to suck (air; smokẹ) to absord; to take up (water) to attractđá nam châm hút sắta magnet attracts ironhút máuto suck out blood
+
đổ nát
:
Fall to pieces, be in ruin, collapse