--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
gruntingly
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gruntingly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gruntingly
Phát âm : /'grʌntiɳli/
+ phó từ
ủn ỉn (lợn)
càu nhàu, cằn nhằn
lẩm bẩm
Lượt xem: 313
Từ vừa tra
+
gruntingly
:
ủn ỉn (lợn)
+
khăm khắm
:
xem khắm (láy)