guaiacum
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: guaiacum
Phát âm : /'gwaiəkəm/
+ danh từ
- (thực vật học) cây gaiac
+ danh từ+ Cách viết khác : (guaiac) /'gwaiæk/
- nhựa gaiac; thuốc chế bằng nhựa gaiac
- gỗ gaiac
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Guaiacum genus Guaiacum lignum vitae guaiac
Lượt xem: 376