guard-chain
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: guard-chain
Phát âm : /'gɑ:dtʃein/
+ danh từ
- cái móc, cái khoá (dây chuyền...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "guard-chain"
- Những từ có chứa "guard-chain" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chắn xích cảnh giới giữ miếng canh gác gông cùm cắt cử chểnh mảng dây chuyền cấm binh bảo an binh more...
Lượt xem: 148