guard-ship
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: guard-ship
Phát âm : /'gɑ:dʃip/
+ danh từ
- tàu bảo vệ cảng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "guard-ship"
- Những từ có chứa "guard-ship" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cảnh giới giữ miếng canh gác cắt cử chểnh mảng sung quân bảo an binh cấm binh tiền phong khố vàng more...
Lượt xem: 182