gubernatorial
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gubernatorial
Phát âm : /,gju:bənə'tɔ:riəl/
+ tính từ
- (thuộc) thống đốc, (thuộc) thủ hiến
- a gubernatorial election
cuộc bầu cử thống đốc bang
- a gubernatorial election
- (thuộc) chính phủ
- (từ lóng) (thuộc) cha; (thuộc) chú
Lượt xem: 238