gudgeon
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gudgeon
Phát âm : /'gʌdʤən/
+ danh từ
- (động vật học) cá đục (họ cá chép)
- (thông tục) người khờ dại, người cả tin
- (kỹ thuật) bu lông
- (kỹ thuật) trục; ngõng trục, cổ trục
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Gobio gobio goby
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gudgeon"
Lượt xem: 237