--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ guereza chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chượp
:
Brined (salt-pickled) fish (from which fish sauce is made)
+
bệ phóng
:
Rampbệ phóng tên lửaa rocket ramp
+
mischief-making
:
sự gây bất hoà
+
plashy
:
đầy những vũng lầy; lầy lội
+
đũa
:
chopstick