--

plashy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: plashy

Phát âm : /'plæʃi/

+ tính từ

  • đầy những vũng lầy; lầy lội
  • nghe bì bõm
    • the plashy ploughman was heard in the muddy field
      người ta nghe bác thợ cày lội bì bõm trong ruộng lầy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "plashy"
Lượt xem: 342