guest-chamber
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: guest-chamber
Phát âm : /'gest,tʃeimbə/ Cách viết khác : (guest-room) /'gestrum/
+ danh từ
- phòng dành cho khách
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "guest-chamber"
- Những từ có chứa "guest-chamber" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khách nghênh tân nhà khách dự thính thượng khách quí khách đuốc hoa khách mời rước khách thâm cung more...
Lượt xem: 345