guitar-shaped
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: guitar-shaped+ Adjective
- có hình dạng của cây đàn ghi-ta
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "guitar-shaped"
- Những từ có chứa "guitar-shaped" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chân rết cầm hạc đàn nguyệt nguyệt cầm quản huyền bắp bập bùng bánh bỏng đuôi gà đao kiếm more...
Lượt xem: 190