--

gullible

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gullible

+ Adjective

  • cả tin, khờ dại
  • ngây thơ, dễ bị lừa gạt, dễ bị mắc lừa
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gullible"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "gullible"
    glibly gullible
  • Những từ có chứa "gullible" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    nhẹ dạ cả tin đặn
Lượt xem: 590