--

gusseted

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gusseted

+ Adjective

  • được củng cố, làm cho chắc thêm bằng những miếng vải đệm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gusseted"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "gusseted"
    gusset gusseted
Lượt xem: 428