--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
gutsy
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gutsy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gutsy
+ Adjective
gan góc, can trường, dũng cảm và quyết tâm khi phải đối mặt với khó khăn và nguy hiểm
Lượt xem: 373
Từ vừa tra
+
gutsy
:
gan góc, can trường, dũng cảm và quyết tâm khi phải đối mặt với khó khăn và nguy hiểm
+
nữ diễn viên
:
Actress
+
bánh chả
:
Sweet meat pie in lumps
+
đăng đài
:
Appear on the stage, appear on the prize-rring
+
nhẹ nhàng
:
LightBước đi nhẹ nhàngLight stepsCông việc nhẹ nhàngA light piece of work