--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
guttler
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
guttler
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: guttler
Phát âm : /'gʌtlə/
+ danh từ
kẻ tham lam
Lượt xem: 244
Từ vừa tra
+
guttler
:
kẻ tham lam
+
egyptian cobra
:
rắn hổ mang Ai Cập - được sử dụng bởi các vị vua Pharaohs như là một biểu tượng của quyền lực trên sự sống và cái chết
+
ăn không
:
To live in idlenessăn không ngồi rồi, mấy cũng hếtIn idleness, no wealth is inexhaustiblenhàn cư vi bất thiệnthe devil makes work for idle hands
+
inhumane
:
không có lòng thương người; độc ác
+
clavier
:
(âm nhạc) bàn phím