--

guttural

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: guttural

Phát âm : /'gʌtərəl/

+ tính từ

  • (thuộc) yết hầu

+ danh từ

  • (ngôn ngữ học) âm yết hầu
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "guttural"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "guttural"
    guttural gestural
Lượt xem: 358