--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
guv'nor
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
guv'nor
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: guv'nor
Phát âm : /'gʌvnə/
+ danh từ
(từ lóng) cha; chú
Lượt xem: 219
Từ vừa tra
+
guv'nor
:
(từ lóng) cha; chú
+
rất đỗi
:
Extremely, excessivelyRất đỗi lo âuTo worry excessively
+
funnelled
:
hình phễu
+
tectonics
:
(địa lý,địa chất) kiến tạo học
+
woody
:
có lắm rừng, lắm cây cốia woody hillside một sườn đồi lắm cây