gymnosperm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gymnosperm
Phát âm : /'dʤimnəspə:m/
+ danh từ
- (thực vật học) cây hạt trần
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gymnosperm"
- Những từ có chứa "gymnosperm":
class gymnospermae division gymnospermophyta gymnosperm gymnospermous
Lượt xem: 359