--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
gypsum
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gypsum
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gypsum
Phát âm : /'dʤipsəm/
+ danh từ, số nhiều gypsums, gypsa
thạch cao ((viết tắt) gyps)
Lượt xem: 586
Từ vừa tra
+
gypsum
:
thạch cao ((viết tắt) gyps)
+
xà lan
:
barge
+
tattle
:
lời nói ba hoa; chuyện ba hoa; chuyện ba láp, chuyện tầm phào
+
gambol
:
sự nhảy nhót, sự nô giỡn
+
be bét
:
Crushed to pulpruộng lúa bị giẫm be bétthe rice crops were trampled to pulpquả chuối nát be bétthe banana was crushed to pulp