--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
gyroscope
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gyroscope
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gyroscope
Phát âm : /'gaiərəskoup/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
con quay hồi chuyển
Lượt xem: 339
Từ vừa tra
+
gyroscope
:
con quay hồi chuyển