--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gàn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gàn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gàn
+ verb
to hinder; to impede
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gàn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"gàn"
:
gain
gan
gàn
gán
gằn
gắn
gân
gần
gen
ghen
more...
Những từ có chứa
"gàn"
:
đại ngàn
bạt ngàn
chuyên ngành
chuyển ngành
gàn
gọn gàng
ngàn
ngàn thu
ngàn trùng
ngàn vàng
more...
Lượt xem: 520
Từ vừa tra
+
gàn
:
to hinder; to impede
+
chấm hết
:
To put a final stop to (a writing)