gần
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gần+ adj
- near; next to
- việc làm gần xong
the job is near completion
- việc làm gần xong
- Nearly; about
- gần hai chục cuốn sách
nearly twenty books
- gần hai chục cuốn sách
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gần"
Lượt xem: 485