gắt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gắt+ verb
- to scold; to chide
+ adj
- hard; severe; violent; intense
- sự nóng gắt
intense heat
- sự nóng gắt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gắt"
Lượt xem: 409