--

gắt

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gắt

+ verb  

  • to scold; to chide

+ adj  

  • hard; severe; violent; intense
    • sự nóng gắt
      intense heat
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gắt"
Lượt xem: 372