--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gằn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gằn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gằn
+
Muffled
Tiếng cười gằn
A muffled laugh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gằn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"gằn"
:
gain
gan
gàn
gán
gằn
gắn
gân
gần
gen
ghen
more...
Lượt xem: 553
Từ vừa tra
+
gằn
:
MuffledTiếng cười gằnA muffled laugh
+
mãng xà
:
python