gặng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gặng+
- (cũng nói gặng hỏi) Question closely (until one gets an answer...)
- gặng mãi nó mới chịu nói
He only spoke after a very close questioning
- gặng mãi nó mới chịu nói
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gặng"
Lượt xem: 453