--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gọng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gọng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gọng
+ noun
frame; framework
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gọng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"gọng"
:
gang
găng
gắng
gặng
giang
giảng
giáng
giạng
giăng
giằng
more...
Những từ có chứa
"gọng"
:
chỏng gọng
chổng gọng
gọng
gọng kìm
ngọng
ngọng nghịu
Lượt xem: 364
Từ vừa tra
+
gọng
:
frame; framework
+
bahai
:
thuộc, liên quan tới đạo ba-hai