--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gối
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gối
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gối
+ noun
pillow; cushion knee
quì gối
to kneel down
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gối"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"gối"
:
gai
gài
gãi
gái
ghi
ghì
gì
gỉ
gí
giai
more...
Những từ có chứa
"gối"
:
áo gối
đầu gối
bó gối
chăn gối
gối
gối điệp
gối loan
gối vụ
gối xếp
Lượt xem: 347
Từ vừa tra
+
gối
:
pillow; cushion kneequì gốito kneel down
+
cinema
:
rạp xi nê, rạp chiếu bóng
+
lao khổ
:
hard and miserable