--

dubious

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dubious

Phát âm : /'dju:bjəs/

+ tính từ

  • lờ mờ, mơ hồ, minh bạch, không rõ ràng
    • a dubious light
      ánh sáng lờ mờ
    • a dubious answer
      câu trả lời lờ mờ
  • đáng ngờ, không đáng tin cậy; không chắc chắn, còn hồ nghi
    • a dubious transaction
      việc giao dịch kinh doanh đáng ngờ
    • a dubious friend
      một người bạn không đáng tin cậy
    • a dubious scheme
      một kế hoạch không chắc chắn
  • nghi ngờ, ngờ vực; do dự, lưỡng lự
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dubious"
Lượt xem: 588