--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gột
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gột
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gột
+ verb
to clean
gột rửa
to cleanse
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gột"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"gột"
:
gạt
gắt
gặt
gật
ghét
ghệt
giát
giạt
giắt
giặt
more...
Những từ có chứa
"gột"
:
đột ngột
gột
gột rửa
ngột
ngột ngạt
Lượt xem: 309
Từ vừa tra
+
gột
:
to cleangột rửato cleanse
+
consulting firm
:
giống consulting company.
+
flabby
:
nhũn, mềm, nhẽo nhèoa flabby muscle bắp thịt nhẽo nhèo