--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gột
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gột
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gột
+ verb
to clean
gột rửa
to cleanse
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gột"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"gột"
:
gạt
gắt
gặt
gật
ghét
ghệt
giát
giạt
giắt
giặt
more...
Những từ có chứa
"gột"
:
đột ngột
gột
gột rửa
ngột
ngột ngạt
Lượt xem: 357
Từ vừa tra
+
gột
:
to cleangột rửato cleanse
+
creepy
:
rùng mình, sởn gáy, sởn gai ốc, làm rùng mình, làm sởn gáy, làm sởn gai ốcto feel creepy rùng mình sởn gáy
+
devil's walking stick
:
loài cây bụi nhỏ sớm rụng ở miền tây Nước Mỹ
+
cortical epilepsy
:
bệnh động kinh não
+
cắt cổ
:
(dùng phụ sau danh từ, động từ) Exorbitant,usuriousbọn con buôn bán với giá chợ đen cắt cổthe racketeers sell goods at exorbitant black market pricescho vay cắt cổto lend money at a usurious rate