--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
habanera
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
habanera
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: habanera
Phát âm : /,(h)ɑ:bɑ:'neirə/
+ danh từ
điệu nhảy habanera (ở Cu-ba)
nhạc cho điệu nhảy habanera
Lượt xem: 673
Từ vừa tra
+
habanera
:
điệu nhảy habanera (ở Cu-ba)
+
imitate
:
theo gương, noi gươngto imitate the virtues of great men theo gương đạo đức của những người vĩ đại
+
agog
:
nóng lòng, sốt ruột; chờ đợi, mong mỏito be agog for something mong mỏi cái gìto be agog to do something nóng lòng muốn làm cái gì