habeas corpus
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: habeas corpus
Phát âm : /'heibjəs'kɔ:pəs/
+ danh từ
- (pháp lý) lệnh đình quyền giam giữ (buộc phải đem người bị bắt ra trước toà để xét xen nhà nước có quyền giam giữ người đó không) ((cũng) writ of habeas_corpus)
Lượt xem: 551