--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
habergeon
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
habergeon
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: habergeon
Phát âm : /'hæbədʤən/
+ danh từ
(sử học) áo giáp không tay
Lượt xem: 460
Từ vừa tra
+
habergeon
:
(sử học) áo giáp không tay