hackney-coach
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hackney-coach
Phát âm : /'hækni,kæridʤ/ Cách viết khác : (hackney-coach) /'hækni'koutʃ/
+ danh từ
- xe ngựa cho thuê
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hackney-coach"
- Những từ có chứa "hackney-coach" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
huấn luyện viên huấn luyện tập huấn rèn cặp luyện tập xe đò trường kỷ hướng dẫn viên đào luyện
Lượt xem: 501